Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ly dị



verb
to divorce
chúng tôi đã ly dị nhau we have been divorced
xin ly dị to sue for a divorce

[ly dị]
to divorce
Xin ly dị
To sue/file/petition for (a) divorce
Được toà cho phép ly dị ai
To get/obtain (a) divorce from somebody
Chúng tôi đã ly dị nhau mấy năm nay
We got divorced a few years ago
Phải ly dị thôi, không còn cách nào khác nữa!
We've got to get a divorce, it's the only solution!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.