| [ly dị] |
| | to divorce |
| | Xin ly dị |
| To sue/file/petition for (a) divorce |
| | Được toà cho phép ly dị ai |
| To get/obtain (a) divorce from somebody |
| | Chúng tôi đã ly dị nhau mấy năm nay |
| We got divorced a few years ago |
| | Phải ly dị thôi, không còn cách nào khác nữa! |
| We've got to get a divorce, it's the only solution! |